Có 1 kết quả:
phanh
Âm Hán Việt: phanh
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石崩
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: MRUBB (一口山月月)
Unicode: U+78DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石崩
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: MRUBB (一口山月月)
Unicode: U+78DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: paang1
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ầm ầm ( như đá lở ).