Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sảng
磢
Âm Hán Việt:
sảng
Tổng nét: 16
Bộ:
thạch 石
(+11 nét)
Hình thái:
⿰
石
爽
Nét bút:
一ノ丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRKKK (一口大大大)
Unicode:
U+78E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
sảng
,
xoảng
Âm Quảng Đông:
coeng2
,
cong2
,
saang2
Tự hình
1
Dị thể
1
漺
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
sảng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ đá bọt, dùng để chà sạch đồ vật — Mài, chà cho sạch.