Có 2 kết quả:
sầm • sẩm
phồn thể
Từ điển phổ thông
xấu xí, bẽ mặt, khó coi
Từ điển Trần Văn Chánh
Sạn: 牙 磣 Sàn sạn. Xem 磣 [chân].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xấu xí, bẽ mặt, khó coi: 瞧你頭也不梳,臉也不洗,這個磣樣兒 Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!; 說起來怪寒磣的 Nói ra thật là bẽ mặt. Xem 磣 [chen].
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất cát lẫn lộn vào — Như chữ Sẩm 墋.