Có 1 kết quả:
đặng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nham đặng 巖磴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bậc đá. ◎Như: “nham đặng” 巖磴 bậc đá trên núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nham đặng 巖磴 bậc đá, trên núi có bậc đá phẳng có thể lên được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bậc đá (ở đường lên núi);
② Bậc (thang): 他費力地一磴一磴慢慢往上走 Ông ta chậm rãi bước lên từng bậc một cách mệt nhọc.
② Bậc (thang): 他費力地一磴一磴慢慢往上走 Ông ta chậm rãi bước lên từng bậc một cách mệt nhọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bậc thềm bằng đá.
Từ ghép 2