Có 2 kết quả:
hoàng • khoáng
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石黄
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRTMC (一口廿一金)
Unicode: U+78FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huáng ㄏㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lưu huỳnh
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lưu hoàng. Vần Lưu — Một âm khác là Khoáng. Xem Khoáng.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các nguyên liệu lấy từ dưới đất lên — Một âm là Hoàng ( trong từ ngữ Lưu hoàng ).