Có 1 kết quả:

chưởng
Âm Hán Việt: chưởng
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: MRFBQ (一口火月手)
Unicode: U+7903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

chưởng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 掌子 [zhăng zi] (bộ 手).