Có 1 kết quả:

ngại nan chiếu biện

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không thể theo y đó mà làm được. ◎Như: “tha đề xuất đích yêu cầu thái vô lí, lệnh nhân ngại nan chiếu biện” 他提出的要求太無理, 令人礙難照辦.