Có 1 kết quả:
lam
Âm Hán Việt: lam
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Hình thái: ⿰石監
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MRSIT (一口尸戈廿)
Unicode: U+791B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Hình thái: ⿰石監
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MRSIT (一口尸戈廿)
Unicode: U+791B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 43
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đá dùng để mài ngọc. Cũng gọi là Lam chư 礛諸.