Có 1 kết quả:
sát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá thô
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đá thô;
② 【礤床】sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.
② 【礤床】sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.