Có 2 kết quả:
lôi • lỗi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lỗi không” 礨空.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hang động nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lỗi không” 礨空.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lỗi 磊.
Từ ghép 1