Có 2 kết quả:
chí • chất
Âm Hán Việt: chí, chất
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石質
Nét bút: 一ノ丨フ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRHLC (一口竹中金)
Unicode: U+7929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石質
Nét bút: 一ノ丨フ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRHLC (一口竹中金)
Unicode: U+7929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): いしずえ (ishizue)
Âm Quảng Đông: zat1, zat6, zi3
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): いしずえ (ishizue)
Âm Quảng Đông: zat1, zat6, zi3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tảng đá bên dưới cây cột
2. tắc nghẽn, bế tắc
2. tắc nghẽn, bế tắc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tảng đá bên dưới cây cột;
② Tắc nghẽn, bế tắc.
② Tắc nghẽn, bế tắc.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiến đá kê ở chân cột.