Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: xác
Tổng nét: 21
Bộ: thạch 石 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MRMBG (一口一月土)
Unicode: U+792D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): むち (muchi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1