Có 1 kết quả:
quán
Âm Hán Việt: quán
Tổng nét: 22
Bộ: thạch 石 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石雚
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MRTRG (一口廿口土)
Unicode: U+7936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: thạch 石 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石雚
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MRTRG (一口廿口土)
Unicode: U+7936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái lọ nhỏ, cái gáo múc nước
Từ điển Thiều Chửu
Như 罐
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 罐.