Có 1 kết quả:
nham
Âm Hán Việt: nham
Tổng nét: 24
Bộ: thạch 石 (+19 nét)
Hình thái: ⿰石嚴
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRRRK (一口口口大)
Unicode: U+7939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: thạch 石 (+19 nét)
Hình thái: ⿰石嚴
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRRRK (一口口口大)
Unicode: U+7939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 23
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Phật Tích sơn - 登佛跡山 (Phùng Khắc Khoan)
• Nhập tục luyến thanh sơn - 入俗戀青山 (Pháp Loa thiền sư)
• Nhập tục luyến thanh sơn - 入俗戀青山 (Pháp Loa thiền sư)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. núi cao ngất
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn núi đá — Đá núi.