Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thị ái
1
/1
示愛
thị ái
Từ điển trích dẫn
1. (Hướng tới người khác) tỏ ý yêu thương, ái mộ. ◎Như: “thanh niên nam nữ thị ái thì, thường hỉ cấu mãi tiên hoa tương tặng” 青年男女示愛時, 常喜購買鮮花相贈.
Bình luận
0