Âm Hán Việt: tha Tổng nét: 7 Bộ: kỳ 示 (+3 nét) Hình thái: ⿰⺭也 Nét bút: 丶フ丨丶フ一フ Thương Hiệt: IFPD (戈火心木) Unicode: U+7942 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Đại) Đệ tam nhân xưng đại danh từ, dùng chỉ Thượng đế, Chúa trời. ◎Như: “tín tha đắc vĩnh sanh” 信祂得永生 tin Chúa thì được sống đời đời.
2. (Đại) Đệ tam nhân xưng đại danh từ, phiếm chỉ một đấng thần minh.