Có 1 kết quả:
yêu
Âm Hán Việt: yêu
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺭夭
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IFHK (戈火竹大)
Unicode: U+7945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺭夭
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IFHK (戈火竹大)
Unicode: U+7945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp mĩ miều
2. quái lạ
2. quái lạ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 妖 nghĩa ① (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Yêu 妖.