Có 1 kết quả:

bí lục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kỉ lục hoặc sử liệu. ◎Như: “Tưởng tổng thống bí lục” 蔣總統祕錄.
2. Điển sách lạ quý.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghi chép và giữ kín.