Có 2 kết quả:
nễ • nỉ
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭尔
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: IFNF (戈火弓火)
Unicode: U+7962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ネ (ne), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: nei4, nei5
Âm Nhật (onyomi): ネ (ne), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: nei4, nei5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nhà thờ cha;
② (văn) Rước cha vào miếu thờ;
③ [Mí] (Họ) Nễ.
② (văn) Rước cha vào miếu thờ;
③ [Mí] (Họ) Nễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禰
giản thể
Từ điển phổ thông
miếu thờ cha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禰.