Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lữ
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: IFOHV (戈火人竹女)
Unicode: U+7963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: IFOHV (戈火人竹女)
Unicode: U+7963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0