Có 1 kết quả:
trinh
giản thể
Từ điển phổ thông
điều tốt lành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Điềm may, điềm tốt lành.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禎
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1