Có 1 kết quả:

trinh
Âm Hán Việt: trinh
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: IFYBO (戈火卜月人)
Unicode: U+796F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nôm: trinh
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

trinh

giản thể

Từ điển phổ thông

điều tốt lành

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 禎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Điềm may, điềm tốt lành.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 禎

Từ ghép 1