Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đếTổng nét: 11
Bộ:
kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺭弟Nét bút:
丶フ丨丶丶ノフ一フ丨ノThương Hiệt: IFCNH (戈火金弓竹)
Unicode:
U+7976Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận