Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cấm thành
1
/1
禁城
cấm thành
Từ điển trích dẫn
1. Cung thành. ◇Trần Vũ 陳羽: “Cửu trùng môn tỏa cấm thành thu, Nguyệt quá nam cung tiệm ánh lâu” 九重門鎖禁城秋, 月過南宮漸映樓 (Trường An ngọa bệnh thu dạ ngôn hoài 長安臥病秋夜言懷).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tường cao xung quanh cung điện vua ở.