Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cấm đồ
1
/1
禁屠
cấm đồ
Từ điển trích dẫn
1. (Nhân khi làm tế lễ vì có tai ương trong nước) cấm chỉ làm thịt súc vật. ◇Tùy Thư
隋
書
: “Sơ thỉnh hậu nhị tuần bất vũ giả, tức tỉ thị cấm đồ”
初
請
後
二
旬
不
雨
者
,
即
徙
市
禁
屠
(Quyển thất
卷
七
, Lễ nghi chí nhị
禮
儀
志
二
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không cho phép làm thịt súc vật.
Bình luận
0