Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cấm đoán
1
/1
禁斷
cấm đoán
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cấm chỉ, cấm tuyệt.
2. Cách trở (giao thông). ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Thúy bình hồn mộng mạc tương tầm, Cấm đoạn lục nhai thanh dạ nguyệt” 翠屏魂夢莫相尋, 禁斷六街清夜月 (Ngọc lâu xuân 玉樓春, Từ 詞).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Cấm chỉ 禁止.
Bình luận
0