Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: IFTVI (戈火廿女戈)
Unicode: U+798C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いこ.う (iko.u)

Tự hình 1

Chữ gần giống 6