Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺭禺
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: IFWLB (戈火田中月)
Unicode: U+7991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺭禺
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: IFWLB (戈火田中月)
Unicode: U+7991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: m4, ng4
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: m4, ng4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0