Có 3 kết quả:
ti • ty • tư
Âm Hán Việt: ti, ty, tư
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭虒
Nét bút: 丶フ丨丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: IFHYU (戈火竹卜山)
Unicode: U+79A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭虒
Nét bút: 丶フ丨丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: IFHYU (戈火竹卜山)
Unicode: U+79A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phúc
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều may mắn được hưởng. Điều phúc.