Có 2 kết quả:
ngữ • ngự
Tổng nét: 17
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱御示
Nét bút: ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HLMMF (竹中一一火)
Unicode: U+79A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nôm: ngự, ngừa
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Nôm: ngự, ngừa
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 5
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc môn toả thược - 北門鎖鑰 (Phạm Đình Trọng)
• Cựu cung nhân - 舊宮人 (Trương Tịch)
• Di Đặng tướng quân - 遺鄧將軍 (Trần Trùng Quang Đế)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Ôn Đình Quân)
• Mao đường kiểm hiệu thu đạo kỳ 1 - 茅堂檢校收稻其一 (Đỗ Phủ)
• Quá Nam nhạc nhập Động Đình hồ - 過南嶽入洞庭湖 (Đỗ Phủ)
• Tặng Đinh Nghi - 贈丁儀 (Tào Thực)
• Tân Thành dạ bạc - 新城夜泊 (Nguyễn Kiều)
• Tống biệt - 送別 (Vương Chi Hoán)
• Xa công 7 - 車攻 7 (Khổng Tử)
• Cựu cung nhân - 舊宮人 (Trương Tịch)
• Di Đặng tướng quân - 遺鄧將軍 (Trần Trùng Quang Đế)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Ôn Đình Quân)
• Mao đường kiểm hiệu thu đạo kỳ 1 - 茅堂檢校收稻其一 (Đỗ Phủ)
• Quá Nam nhạc nhập Động Đình hồ - 過南嶽入洞庭湖 (Đỗ Phủ)
• Tặng Đinh Nghi - 贈丁儀 (Tào Thực)
• Tân Thành dạ bạc - 新城夜泊 (Nguyễn Kiều)
• Tống biệt - 送別 (Vương Chi Hoán)
• Xa công 7 - 車攻 7 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chống cự, chống lại;
② Địch;
③ Ngăn;
④ Tấm phên che trước xe. Xem 御 (bộ 彳).
② Địch;
③ Ngăn;
④ Tấm phên che trước xe. Xem 御 (bộ 彳).
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngăn lại, chống lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống lại, chống cự. ◎Như: “phòng ngự” 防禦 phòng vệ. ◇Quốc ngữ 國語: “Dĩ tru vô đạo, dĩ bình Chu thất, thiên hạ đại quốc chi quân mạc chi năng ngự” 以誅無道, 以屏周室, 天下大國之君莫之能禦 (Tề ngữ 齊語) Diệt trừ vô đạo, bảo vệ triều đình nhà Chu, vua các nước lớn trong thiên hạ không thể chống lại được.
2. (Động) Ngăn, che. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Cô tửu ngự hàn” 沽酒禦寒 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Mua rượu uống cho ngăn được lạnh.
3. (Động) Cấm đoán, cấm chỉ. ◇Chu Lễ 周禮: “Ngự thần hành giả, cấm tiêu hành giả” 禦晨行者, 禁宵行者 (Thu quan 秋官, Ti ngụ thị 司寤氏) Cấm người đi buổi sớm, cấm người đi ban đêm.
4. (Danh) Cái phên che trước xe.
5. (Danh) Cường quyền, bạo quyền. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Bất úy cường ngự” 不畏強禦 (Ngoại thiên 外篇, Hành phẩm 行品) Không sợ cường quyền.
6. (Danh) Vệ binh, thị vệ.
7. Cũng viết là “ngự” 御.
2. (Động) Ngăn, che. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Cô tửu ngự hàn” 沽酒禦寒 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Mua rượu uống cho ngăn được lạnh.
3. (Động) Cấm đoán, cấm chỉ. ◇Chu Lễ 周禮: “Ngự thần hành giả, cấm tiêu hành giả” 禦晨行者, 禁宵行者 (Thu quan 秋官, Ti ngụ thị 司寤氏) Cấm người đi buổi sớm, cấm người đi ban đêm.
4. (Danh) Cái phên che trước xe.
5. (Danh) Cường quyền, bạo quyền. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Bất úy cường ngự” 不畏強禦 (Ngoại thiên 外篇, Hành phẩm 行品) Không sợ cường quyền.
6. (Danh) Vệ binh, thị vệ.
7. Cũng viết là “ngự” 御.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống lại, chống cự.
② Ngăn.
③ Ðịch.
④ Cái phên che trước xe.
② Ngăn.
③ Ðịch.
④ Cái phên che trước xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chống lại — Ngăn cản.
Từ ghép 6