Có 1 kết quả:
tự
Âm Hán Việt: tự
Tổng nét: 15
Bộ: kỳ 示 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭異
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IFWTC (戈火田廿金)
Unicode: U+79A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kỳ 示 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭異
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IFWTC (戈火田廿金)
Unicode: U+79A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cúng tế
2. năm
2. năm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tự” 祀.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tự 祀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 祀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tự 祀.