Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: IFYTO (戈火卜廿人)
Unicode: U+79AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 27

Bình luận 0