Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bỉnh bút
1
/1
秉筆
bỉnh bút
Từ điển trích dẫn
1. Cầm bút viết văn. ◇Quốc ngữ 國語: “Thần dĩ bỉnh bút sự quân” 臣以秉筆事君 (Tấn ngữ cửu 晉語九).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cầm bút, ý nói giữ việc viết lách.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hạ nhật ngẫu thành kỳ 1 - 夏日偶成其一
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0