Có 1 kết quả:
niên
Âm Hán Việt: niên
Tổng nét: 8
Bộ: hoà 禾 (+3 nét)
Hình thái: ⿱禾千
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: HDHJ (竹木竹十)
Unicode: U+79CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: hoà 禾 (+3 nét)
Hình thái: ⿱禾千
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: HDHJ (竹木竹十)
Unicode: U+79CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi)
Âm Hàn: 년, 연
Âm Quảng Đông: lin4, nin4
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi)
Âm Hàn: 년, 연
Âm Quảng Đông: lin4, nin4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. năm
2. tuổi
3. được mùa
2. tuổi
3. được mùa
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “niên” 年.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ niên 年.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 年 (bộ 干).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Niên 年.