Có 1 kết quả:

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bí mật
2. thần

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “bí” 祕.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ bí 祕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bí 祕.

Từ ghép 5