Có 1 kết quả:

ni
Âm Hán Việt: ni
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ一ノノフ
Thương Hiệt: HDSP (竹木尸心)
Unicode: U+79DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ni

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ lúa mọc hoang, không trồng mà mọc.