Có 1 kết quả:

chi
Âm Hán Việt: chi
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一フ丶
Thương Hiệt: HDHPM (竹木竹心一)
Unicode: U+79EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): みの.る (mino.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

chi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa chín tới.