Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HDBMR (竹木月一口)
Unicode: U+79F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đòng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 1

Chữ gần giống 15

Bình luận 0