Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
di cư
1
/1
移居
di cư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dời chỗ ở, từ vùng này tới vùng khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bùi viên biệt thự hỉ thành - 裴園別墅喜成
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Dẫn thuỷ - 引水
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ di cư - 賀移居
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Sơn dạ - 山夜
(
Saga-tennō
)
•
Thu khuê tứ kỳ 1 - 秋閨思其一
(
Tôn Phần
)
•
Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 2 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0