Có 2 kết quả:
phu • phù
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾孚
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: HDBND (竹木月弓木)
Unicode: U+7A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): もみがら (momigara)
Âm Quảng Đông: fau4, fu1
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): もみがら (momigara)
Âm Quảng Đông: fau4, fu1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Trấu.
phồn thể
Từ điển phổ thông
trấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trấu (vỏ các loại cốc như lúa, mạch, đạo, v.v.).
Từ điển Thiều Chửu
① Trấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vỏ thóc. Trấu.