Có 1 kết quả:

khổn
Âm Hán Việt: khổn
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: XHDWD (重竹木田木)
Unicode: U+7A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): う.れる (u.reru), くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buộc lại, cột lại thành bó ( như bó lúa ).