Có 1 kết quả:

canh
Âm Hán Việt: canh
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: HDMLK (竹木一中大)
Unicode: U+7A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Quảng Đông: gang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

canh

phồn thể

Từ điển phổ thông

lúa tám cánh ta

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 秔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Canh 粳.