Có 3 kết quả:

thoátthuếthối
Âm Hán Việt: thoát, thuế, thối
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XHDCR (重竹木金口)
Unicode: U+7A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, tuàn ㄊㄨㄢˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ, tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nôm: thuê
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/3

thoát

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 稅.

thuế

giản thể

Từ điển phổ thông

tô thuế

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 稅.

thối

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 稅.