Có 1 kết quả:

á
Âm Hán Việt: á
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: HDMLM (竹木一中一)
Unicode: U+7A0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄚˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

á

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (một loại lúa)
2. cây lúa đung đưa

Từ điển Trần Văn Chánh

【䆉稏】bãi á [bàyà] (văn) ① Một loại lúa;
② (Cây lúa) đung đưa.

Từ ghép 1