Có 1 kết quả:
khổn
Âm Hán Việt: khổn
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái: ⿰禾囷
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HDWHD (竹木田竹木)
Unicode: U+7A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái: ⿰禾囷
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HDWHD (竹木田竹木)
Unicode: U+7A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), キン (kin), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), キン (kin), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khổn 稇— Bó lúa.