Có 2 kết quả:
khoa • khoả
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰禾果
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDWD (竹木田木)
Unicode: U+7A1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huà ㄏㄨㄚˋ, kē ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: fo1
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: fo1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây lúa
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ lúa mạch — Một âm là Khoả.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa tốt. Lúa ngon — Một âm là Khoa.