Có 1 kết quả:
súc
Âm Hán Việt: súc
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾畜
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HDYVW (竹木卜女田)
Unicode: U+7A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾畜
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HDYVW (竹木卜女田)
Unicode: U+7A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku), チク (chiku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu), たくわえ.る (takuwae.ru)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu), たくわえ.る (takuwae.ru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chứa lúa — Cất chứa. Gom tụ. Dùng như chữ Súc 蓄.