Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cảo kiện
1
/1
稿件
cảo kiện
Từ điển trích dẫn
1. Bản thảo hoặc văn kiện. ◎Như: “giá phần công văn thỉnh vật dữ kì tha cảo kiện hỗn tại nhất khởi”
這
份
公
文
請
勿
與
其
他
稿
件
混
在
一
起
.
2. Chỉ tác phẩm (dùng trong cơ cấu xuất bản). ◎Như: “giá nhất kì học báo đích cảo kiện phi thường phong phú”
這
一
期
學
報
的
稿
件
非
常
豐
富
.
Bình luận
0