Có 1 kết quả:
lục
Âm Hán Việt: lục
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾翏
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDSMH (竹木尸一竹)
Unicode: U+7A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾翏
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDSMH (竹木尸一竹)
Unicode: U+7A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trồng sau chín trước (lúa thóc)
2. chín, được mùa
2. chín, được mùa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 稑.