Có 1 kết quả:
sắc
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾啬
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HDGCW (竹木土金田)
Unicode: U+7A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gặt hái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 穡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gặt: 穡事 Việc gặt hái, việc đồng áng; 穡夫 Nông phu, nhà nông. Xem 稼穡 [jiàsè];
② Keo, lận.
② Keo, lận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穡