Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
háoTổng nét: 17
Bộ:
hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái:
⿰禾堯Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: HDGGU (竹木土土山)
Unicode:
U+7A58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 49
Bình luận